I ordered a delivery meal for dinner.
Dịch: Tôi đặt một bữa ăn giao hàng cho bữa tối.
The restaurant offers quick delivery meals.
Dịch: Nhà hàng cung cấp các bữa ăn giao hàng nhanh.
giao thức ăn
giao đồ ăn
giao hàng
giao
07/11/2025
/bɛt/
người sáng lập
nông trại
ngày tháng
Pha sáng
thử nghiệm ánh sáng
hành vi phạm pháp
thông lệ tiêu chuẩn
lão hóa da do ánh nắng