The design is full of delicate details.
Dịch: Thiết kế tràn ngập những chi tiết tinh tế.
She added a delicate detail to the painting.
Dịch: Cô ấy thêm một nét tinh xảo vào bức tranh.
điểm nhấn nhá
khía cạnh tế nhị
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Con đường mới
khủng khiếp
lớn hơn năm ngoái
thường xuyên phân phát
những vấn đề nhất định
di Mỹ biểu diễn
bám chặt, dính chặt
chẩn đoán hình ảnh y tế