He felt like a dejected person after losing the match.
Dịch: Anh cảm thấy như một người buồn bã sau khi thua trận.
The dejected person sat alone in the corner.
Dịch: Người buồn bã ngồi một mình ở góc phòng.
người buồn
người thất vọng
sự buồn bã
làm buồn bã
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Lời mời
kiến lửa nhập khẩu đỏ
Cơm trứng
Hệ thống truyền động
quỹ phát triển
bộ phim ăn khách
đại lý phân phối
Bác sĩ chính (chuyên chăm sóc sức khỏe ban đầu cho bệnh nhân)