I am determined to visit you next week.
Dịch: Tôi quyết tâm tới thăm bạn vào tuần tới.
She is determined to visit her hometown this summer.
Dịch: Cô ấy quyết tâm về thăm quê vào mùa hè này.
quyết định tới thăm
dự định tới thăm
quyết tâm tới thăm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
trang mạng xã hội
Năng lượng cơ học
Kế hoạch trung ương
lễ cam kết
trái cây chua
khung cảnh toàn cảnh
Món phở cá
xé luật BTC