I am determined to visit you next week.
Dịch: Tôi quyết tâm tới thăm bạn vào tuần tới.
She is determined to visit her hometown this summer.
Dịch: Cô ấy quyết tâm về thăm quê vào mùa hè này.
quyết định tới thăm
dự định tới thăm
quyết tâm tới thăm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
rửa (tay, mặt); dọn dẹp, rửa bát đĩa sau bữa ăn
được công nhận
Đất nước du học
Tuần trăng mật
hợp chất hóa học
cuộc thi bóng đá
chứng chỉ kỹ năng văn phòng
ảnh bikini gợi cảm