I am determined to visit you next week.
Dịch: Tôi quyết tâm tới thăm bạn vào tuần tới.
She is determined to visit her hometown this summer.
Dịch: Cô ấy quyết tâm về thăm quê vào mùa hè này.
quyết định tới thăm
dự định tới thăm
quyết tâm tới thăm
12/06/2025
/æd tuː/
xã hội văn hóa
Bình tĩnh lại
vấn đề riêng tư
trường đại học kinh doanh
kỹ năng điều hành
Kinh tế kế hoạch
bảo tồn đất
bối cảnh