I am determined to visit you next week.
Dịch: Tôi quyết tâm tới thăm bạn vào tuần tới.
She is determined to visit her hometown this summer.
Dịch: Cô ấy quyết tâm về thăm quê vào mùa hè này.
quyết định tới thăm
dự định tới thăm
quyết tâm tới thăm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Chuyển tiền an toàn
căn cứ
hoạt động kinh doanh
nhà phân tích thị trường
trung tâm thần kinh
thư giãn đầu óc
chuyên gia sức khỏe
Miễn phí giao dịch