I am determined to visit you next week.
Dịch: Tôi quyết tâm tới thăm bạn vào tuần tới.
She is determined to visit her hometown this summer.
Dịch: Cô ấy quyết tâm về thăm quê vào mùa hè này.
quyết định tới thăm
dự định tới thăm
quyết tâm tới thăm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
bia thủ công
chất làm đặc
bảng nhiệm vụ
giữ ngăn nắp
loại bỏ, vứt bỏ
thuộc vùng cận Sahara
bãi bỏ lệnh cấm
bánh pháo