The degree conferral ceremony will take place next month.
Dịch: Lễ trao bằng sẽ diễn ra vào tháng tới.
The university announced the degree conferral for its graduates.
Dịch: Trường đại học đã thông báo về việc trao bằng cho các sinh viên tốt nghiệp.
sự cấp bằng
sự trao bằng
bằng cấp
trao
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự thiệt hại, tổn thất
giảng viên thời trang
nhiệm vụ tăng cường
Thành công về mặt tài chính
ván đấu loại trực tiếp, điểm số quyết định
trường hợp đặc biệt
dây tập thể dục
quan trọng tương đương