We need to agree on a debt settlement plan.
Dịch: Chúng ta cần thống nhất về một kế hoạch thanh toán nợ.
The company is struggling to make debt repayments.
Dịch: Công ty đang gặp khó khăn trong việc trả nợ.
trả nợ
giải quyết nợ
thanh toán nợ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Đời sống người dân
băng cassette
Mối quan hệ trong giới showbiz
làn da ô liu
Càng dùng càng thích
nơi truyền dẫn thần kinh
suốt cả
mảnh phân cách