The company is trying to de-emphasize its reliance on fossil fuels.
Dịch: Công ty đang cố gắng giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
The report de-emphasized the negative aspects of the project.
Dịch: Báo cáo đã giảm nhẹ những khía cạnh tiêu cực của dự án.
Dịch vụ sửa chữa hoặc hỗ trợ xe cộ trên đường, thường bao gồm sửa chữa tạm thời hoặc giúp đỡ khẩn cấp khi xe gặp sự cố.