The company is trying to de-emphasize its reliance on fossil fuels.
Dịch: Công ty đang cố gắng giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
The report de-emphasized the negative aspects of the project.
Dịch: Báo cáo đã giảm nhẹ những khía cạnh tiêu cực của dự án.
Nhiên liệu sinh học được sản xuất từ dầu thực vật hoặc mỡ động vật, có thể sử dụng như một loại nhiên liệu thay thế cho diesel.