Stop dawdling and get to work!
Dịch: Ngừng lề mề và bắt tay vào làm việc!
He was dawdling on the way to school.
Dịch: Cậu ấy đã lề mề trên đường đến trường.
chần chừ
nấn ná
người lề mề
lề mề
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
hái sầu riêng
hành vi chuyên nghiệp
ngành công trình dân dụng
gia vị
chương trình huấn luyện từ chuyên gia
đoạt danh hiệu lớn
chi phí giáo dục cao
Sự đồng lõa; sự thông đồng