Stop dawdling and get to work!
Dịch: Ngừng lề mề và bắt tay vào làm việc!
He was dawdling on the way to school.
Dịch: Cậu ấy đã lề mề trên đường đến trường.
chần chừ
nấn ná
người lề mề
lề mề
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
kinh tế quy mô
cãi vã với vợ
thức uống tốt cho sức khỏe
Khí công
giải ngân đầu tư
lượng phát xạ
đứng
chuyên gia ngân hàng