Stop dawdling and get to work!
Dịch: Ngừng lề mề và bắt tay vào làm việc!
He was dawdling on the way to school.
Dịch: Cậu ấy đã lề mề trên đường đến trường.
chần chừ
nấn ná
người lề mề
lề mề
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Gặp lại ở nhiệm vụ
Sự can thiệp, xía vào
Đô thị thông minh
thước dây linh hoạt
chạy vội, đi gấp
mở rộng vai trò
Thông báo nhập học
cơ quan thực thi pháp luật địa phương