She added various seasonings to the soup.
Dịch: Cô ấy đã thêm nhiều gia vị vào súp.
Using fresh seasonings can enhance the taste of the dish.
Dịch: Sử dụng gia vị tươi có thể nâng cao hương vị của món ăn.
hương liệu
đồ gia vị
gia vị
nêm
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Ghép tạng
chưa bao giờ hiểu
Thỏa thuận khoáng sản
đáng thương, thảm hại
lối ra
thi hành lệnh phong tỏa
thảm tắm
bánh đậu