She added various seasonings to the soup.
Dịch: Cô ấy đã thêm nhiều gia vị vào súp.
Using fresh seasonings can enhance the taste of the dish.
Dịch: Sử dụng gia vị tươi có thể nâng cao hương vị của món ăn.
hương liệu
đồ gia vị
gia vị
nêm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
rùa da mềm
văn phòng thương mại
khao khát, mong muốn
đường Vành đai 3 trên cao
Rượu vang hồng
hợp đồng vận chuyển hàng hóa
nhạc kịch
hệ thống điện di động