Dating a colleague can be complicated.
Dịch: Hẹn hò với đồng nghiệp có thể phức tạp.
She decided not to date a colleague to avoid workplace drama.
Dịch: Cô ấy quyết định không hẹn hò với đồng nghiệp để tránh những rắc rối ở nơi làm việc.
có quan hệ tình cảm với đồng nghiệp
có liên quan tình cảm với đồng nghiệp
12/06/2025
/æd tuː/
đậu phụ
Wi-Fi thông minh
người cho thuê
Cao tốc Long Thành-Dầu Giây
Màu xanh ngọc
tổ chức y tế
Đua dù
Ký ức bị kìm nén