The company uses a data warehouse to analyze customer behavior.
Dịch: Công ty sử dụng kho dữ liệu để phân tích hành vi của khách hàng.
A data warehouse provides a centralized place for data storage from various sources.
Dịch: Kho dữ liệu cung cấp một nơi tập trung để lưu trữ dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
chất polyamit, loại chất dẻo tổng hợp thuộc họ polyme dùng trong sản xuất sợi, vải, và các vật liệu kỹ thuật khác