I always bring a shopping list when I go to the supermarket.
Dịch: Tôi luôn mang theo danh sách mua sắm khi đi siêu thị.
She forgot her shopping list at home.
Dịch: Cô ấy quên danh sách mua sắm ở nhà.
danh sách hàng tạp hóa
danh sách kiểm tra
người mua sắm
mua sắm
07/11/2025
/bɛt/
Siêu xinh
thư ý định
động vật trị liệu
di cư việc làm
Loài hoa hồng
Nuôi dạy con hiệu quả
chuyển hướng
Dầu hành lá