These are damaged pants.
Dịch: Đây là một chiếc quần bị hỏng.
I need to fix my damaged pants.
Dịch: Tôi cần sửa chiếc quần bị hỏng của mình.
quần bị rách
quần bị xé
gây hại
bị hỏng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
thực phẩm tăng cân
tai nghe bluetooth
tài chính hôn nhân
chi phí hàng ngày
nhà hàng đối tác
thúc đẩy lòng tin
mẫu máy gần đây
Tờ khai thuế nhóm