I need to complete my daily tasks before going out.
Dịch: Tôi cần hoàn thành các nhiệm vụ hằng ngày trước khi ra ngoài.
Daily tasks help maintain a structured routine.
Dịch: Các nhiệm vụ hằng ngày giúp duy trì một thói quen có cấu trúc.
She organizes her daily tasks in a planner.
Dịch: Cô ấy sắp xếp các nhiệm vụ hằng ngày trong một cuốn sổ kế hoạch.