I follow a strict daily routine to stay organized.
Dịch: Tôi tuân theo một thói quen hàng ngày nghiêm ngặt để giữ tổ chức.
Her daily routine includes exercising and reading.
Dịch: Thói quen hàng ngày của cô ấy bao gồm tập thể dục và đọc sách.
thói quen
lịch trình
biến thành thói quen
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cá dọn vệ sinh
thông báo quan trọng
chỉ số đánh giá hiệu quả chính
Máy bay không người lái mang chất nổ
Thương mại trên mạng xã hội
Thiếu gia nhà bầu
Tiêu chuẩn thiết kế
Nhận thức được