I enjoy my daily activities like jogging and reading.
Dịch: Tôi thích các hoạt động hàng ngày như chạy bộ và đọc sách.
Daily activities help establish a routine.
Dịch: Các hoạt động hàng ngày giúp thiết lập thói quen.
các thói quen hàng ngày
các nhiệm vụ hàng ngày
hoạt động
hành động
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
chất điện môi
Người lập quỹ
yếu ớt, mỏng manh
Sự thiếu đồng cảm
ngân hàng đầu tư
bắt nạt học đường
chương trình cử nhân
Hôn nhân tái giá