I enjoy my daily activities like jogging and reading.
Dịch: Tôi thích các hoạt động hàng ngày như chạy bộ và đọc sách.
Daily activities help establish a routine.
Dịch: Các hoạt động hàng ngày giúp thiết lập thói quen.
các thói quen hàng ngày
các nhiệm vụ hàng ngày
hoạt động
hành động
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đám đông khổng lồ
khám phá bí ẩn
tổng hợp tổ chức
khóa học bổ túc
giữ vị trí
phương pháp giảng dạy
diện tích bỏng
đa số phiếu