I enjoy my daily activities like jogging and reading.
Dịch: Tôi thích các hoạt động hàng ngày như chạy bộ và đọc sách.
Daily activities help establish a routine.
Dịch: Các hoạt động hàng ngày giúp thiết lập thói quen.
các thói quen hàng ngày
các nhiệm vụ hàng ngày
hoạt động
hành động
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
nợ nần nghìn tỷ
cô dâu Việt
trao đổi kinh tế
chợ thực phẩm
Nghệ sĩ có tầm nhìn
Công việc tạm thời
các hoạt động thể chất
sự đánh giá lại