Our university is known for its cutting-edge research in biotechnology.
Dịch: Trường đại học của chúng tôi nổi tiếng với nghiên cứu tiên tiến trong lĩnh vực công nghệ sinh học.
The company invests heavily in cutting-edge research and development.
Dịch: Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển tiên tiến.
Sự bắt chước hài hước hoặc châm biếm một tác phẩm nghệ thuật, bài hát, hoặc một thể loại.