The lowland area is prone to flooding.
Dịch: Khu vực trũng dễ bị ngập lụt.
Many species thrive in lowland areas.
Dịch: Nhiều loài phát triển mạnh ở các khu vực thấp.
đầm lầy
thung lũng
vùng trũng
thấp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Mặt dây chuyền
làm cho xa lánh, gây mất cảm tình
Sự sống sót khỏi xuống hạng
ban vận tải hành khách
huy hiệu
cảnh kinh điển
sự ra đi đột ngột
sự kiện mặt trời