She baked a delicious custard pie for dessert.
Dịch: Cô ấy đã nướng một chiếc bánh custard ngon lành cho món tráng miệng.
Custard pie is a popular dish in many cultures.
Dịch: Bánh custard là một món ăn phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
bánh kem
custard trứng
custard
nướng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
sự bảo tồn
nghệ thuật biểu diễn
tách riêng đồ dùng
Siêu tiệc thời trang
cám gạo
Thịt hộp
bánh ngọt mặn
vừa vặn, thích hợp