She has a curvaceous figure that turns heads.
Dịch: Cô ấy có vóc dáng đầy đặn gây chú ý.
The sculpture featured a curvaceous design that was admired by many.
Dịch: Bức điêu khắc có thiết kế cong tròn được nhiều người ngưỡng mộ.
Nghiên cứu định tính và định lượng