She has a curvaceous figure that turns heads.
Dịch: Cô ấy có vóc dáng đầy đặn gây chú ý.
The sculpture featured a curvaceous design that was admired by many.
Dịch: Bức điêu khắc có thiết kế cong tròn được nhiều người ngưỡng mộ.
có đường cong
đầy đặn, gợi cảm
đặc tính đầy đặn, cong tròn
một cách đầy đặn, cong tròn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tài chính xanh
quyền chọn tài chính
sự hiểu sai
số liệu thống kê y tế công cộng
dãy Himalaya
Biển miền Trung
trận đấu, sự phù hợp
văn phòng nông nghiệp