After the breakup, she decided to move on with her life.
Dịch: Sau khi chia tay, cô ấy quyết định tiếp tục cuộc sống của mình.
Let's move on to the next topic.
Dịch: Chúng ta hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo.
tiến tới
tiếp tục
sự tiếp tục
tiếp tục tiến lên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tiết niệu học
HLV đội tuyển
Phạm pháp
tăng cường kiểm tra
Kinh doanh ký gửi
Thuốc nhỏ mắt
kỹ sư xây dựng
Các môn học chính trong chương trình đào tạo hoặc học kỳ.