The curriculum coordinator developed a new teaching plan.
Dịch: Người điều phối chương trình giảng dạy đã phát triển một kế hoạch giảng dạy mới.
As a curriculum coordinator, she oversees the educational standards.
Dịch: Với vai trò là người điều phối chương trình giảng dạy, cô ấy giám sát các tiêu chuẩn giáo dục.
Một loại động vật có vú thuộc họ Lạc đà, sống chủ yếu ở các vùng cao của Nam Mỹ.