The package was cumbersome to carry.
Dịch: Gói hàng rất nặng nề để mang theo.
The new software is too cumbersome for everyday use.
Dịch: Phần mềm mới quá khó khăn để sử dụng hàng ngày.
vướng víu
cồng kềnh
tính nặng nề
gây trở ngại
16/09/2025
/fiːt/
đường bị ngập
người tận tâm
Văn hóa xứ Wales
tính có thể tranh cãi
Đặc điểm của nhân sâm
chứng từ kế toán
đó
cán bộ đại học