The large package was unwieldy and difficult to carry.
Dịch: Gói hàng lớn thật cồng kềnh và khó mang theo.
His unwieldy ideas made the project harder to manage.
Dịch: Những ý tưởng cồng kềnh của anh ta khiến dự án khó quản lý hơn.
vụng về
khó xử
tình trạng cồng kềnh
một cách cồng kềnh
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
bánh đậu
Hòm chiến lợi phẩm (trong trò chơi điện tử)
Nấu ăn kiểu Pháp
Nền tảng như một dịch vụ
Phòng khám Tiết niệu
kén chọn, khó tính
gây nhầm lẫn, khó hiểu
quyết định vội vàng