The large package was unwieldy and difficult to carry.
Dịch: Gói hàng lớn thật cồng kềnh và khó mang theo.
His unwieldy ideas made the project harder to manage.
Dịch: Những ý tưởng cồng kềnh của anh ta khiến dự án khó quản lý hơn.
vụng về
khó xử
tình trạng cồng kềnh
một cách cồng kềnh
08/11/2025
/lɛt/
chuyển động bình tĩnh
Giống xoài
lò xo đàn hồi
viết tắt, rút gọn
Lãnh đạo sinh viên
thảo mộc thì là ngọt
môi trường pháp lý
kiểm tra trong phòng thí nghiệm