The large package was unwieldy and difficult to carry.
Dịch: Gói hàng lớn thật cồng kềnh và khó mang theo.
His unwieldy ideas made the project harder to manage.
Dịch: Những ý tưởng cồng kềnh của anh ta khiến dự án khó quản lý hơn.
vụng về
khó xử
tình trạng cồng kềnh
một cách cồng kềnh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trách nhiệm một phần
uốn cong, linh hoạt
cách phát âm; cách dùng từ
Giá trị đất đai, định giá đất đai
chó săn máu
Cà phê dừa đá
chinh phục ngôi vô địch
chất đông tụ