The large package was unwieldy and difficult to carry.
Dịch: Gói hàng lớn thật cồng kềnh và khó mang theo.
His unwieldy ideas made the project harder to manage.
Dịch: Những ý tưởng cồng kềnh của anh ta khiến dự án khó quản lý hơn.
vụng về
khó xử
tình trạng cồng kềnh
một cách cồng kềnh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bánh cuốn thịt bò
người nghiện rượu vang
Hàng trăm triệu lượt xem
dâm đãng, khiêu dâm
giày đi trong nhà
rửa da
rào cản
hé lộ toàn bộ quá trình