The culinary professional prepared an exquisite meal.
Dịch: Chuyên gia ẩm thực đã chuẩn bị một bữa ăn tinh tế.
She studied for years to become a culinary professional.
Dịch: Cô ấy đã học trong nhiều năm để trở thành một chuyên gia ẩm thực.
đầu bếp
chuyên gia ẩm thực
nghệ thuật ẩm thực
thực hành ẩm thực
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
khoa học nước
dấu câu
tầm quan trọng
đối tác học tập
Người tốt nghiệp mới
Chiến binh bão tố
xe tải chở hàng
vùng lạnh giữa các vì sao