The child hugged her cuddly toy tightly.
Dịch: Cô bé ôm chặt đồ chơi ôm ấp của mình.
Cuddly toys are often given as gifts to children.
Dịch: Đồ chơi ôm ấp thường được tặng làm quà cho trẻ em.
đồ chơi nhồi bông
đồ chơi mềm
ôm ấp
dễ ôm
18/12/2025
/teɪp/
tài khoản thanh toán
khuyến khích tài chính
Dạy con sống bản lĩnh
Tài liệu đánh giá
khu vực trưng bày
cấp quốc gia
Dòng card đồ họa Nvidia RTX A
cảm động rơi lệ