The crust of the Earth is made up of tectonic plates.
Dịch: Vỏ của Trái Đất được cấu thành từ các mảng kiến tạo.
I love the crispy crust of this pizza.
Dịch: Tôi thích lớp vỏ giòn của chiếc pizza này.
vỏ
bọc
động vật giáp xác
bao phủ, tạo lớp vỏ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
không có thật, không thực tế
những vấn đề nhất định
các nhiệm vụ thường xuyên
nguồn động lực lớn nhất
Cơ sở hạ tầng mạng
quần áo bảo hộ
sự mất mát
xe tải nhỏ, thường dùng để chở hàng