The team suffered a crushing defeat.
Dịch: Đội đã phải chịu một thất bại thảm hại.
The election was a crushing defeat for the ruling party.
Dịch: Cuộc bầu cử là một thất bại thảm hại cho đảng cầm quyền.
sự thảm bại
sự thất bại hoàn toàn
sự đổ vỡ
thảm hại
đè bẹp
07/11/2025
/bɛt/
bị phán xét
gây chấn động
vé máy bay
tự lái
chân tình gần gũi
Cơm cháy
hỗ trợ mới
sự tham gia chính trị