The team suffered a crushing defeat.
Dịch: Đội đã phải chịu một thất bại thảm hại.
The election was a crushing defeat for the ruling party.
Dịch: Cuộc bầu cử là một thất bại thảm hại cho đảng cầm quyền.
sự thảm bại
sự thất bại hoàn toàn
sự đổ vỡ
thảm hại
đè bẹp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
ăn ngon miệng
cuộc đời tăm tối
Người yêu cũ
hiến xác
quằn quại, oằn oại
sự an toàn sức khỏe
hành vi bất hợp pháp
thể loại