The crunchy cookies were a hit at the party.
Dịch: Những chiếc bánh quy giòn rụm đã trở thành món ăn được yêu thích ở bữa tiệc.
I love the crunchy texture of fresh vegetables.
Dịch: Tôi thích kết cấu giòn của rau tươi.
The crunchy sound of leaves underfoot was soothing.
Dịch: Âm thanh giòn rụm của lá dưới chân thật dễ chịu.
Khung cảnh dinh dưỡng hoặc môi trường liên quan đến dinh dưỡng và thực phẩm