He was standing with his crossing arms, showing his discontent.
Dịch: Anh ấy đứng với tay khoanh, thể hiện sự không hài lòng.
She crossed her arms in frustration during the meeting.
Dịch: Cô ấy khoanh tay trong sự bực bội trong cuộc họp.
Crossing arms can be a defensive posture.
Dịch: Khoanh tay có thể là một tư thế phòng thủ.
đồng lòng giữa bão tố