The crossbar of the goal was hit by the ball.
Dịch: Thanh ngang của khung thành đã bị bóng đánh trúng.
He installed a crossbar on the gate for extra security.
Dịch: Anh ấy đã lắp một thanh ngang trên cánh cổng để tăng cường an ninh.
Hệ thống canh tác thủy sản và cây trồng kết hợp, trong đó nước thải từ nuôi cá được sử dụng để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.