The crossbar of the goal was hit by the ball.
Dịch: Thanh ngang của khung thành đã bị bóng đánh trúng.
He installed a crossbar on the gate for extra security.
Dịch: Anh ấy đã lắp một thanh ngang trên cánh cổng để tăng cường an ninh.
thanh
dầm
thanh ngang
băng qua
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bảng xếp hạng Hội nghị miền Tây
quạt chiến
mầm bệnh tiềm ẩn
Mọi thứ sẽ ổn thôi.
quán rượu, nơi phục vụ đồ uống có cồn và thực phẩm
Người thách thức
đơn vị logistics
chi phí hàng ngày