The crossbar of the goal was hit by the ball.
Dịch: Thanh ngang của khung thành đã bị bóng đánh trúng.
He installed a crossbar on the gate for extra security.
Dịch: Anh ấy đã lắp một thanh ngang trên cánh cổng để tăng cường an ninh.
thanh
dầm
thanh ngang
băng qua
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Mối đe dọa tiềm ẩn
người tạo nội dung kỹ thuật số
véc tơ truyền bệnh
họa tiết
Giá thuê
lễ nghi tôn giáo
Kênh quảng bá, kênh khuyến mãi
Vật liệu composite, vật liệu tổng hợp gồm hai hoặc nhiều thành phần khác nhau để tạo ra vật liệu mới có tính năng ưu việt hơn.