The criteria for selection are very strict.
Dịch: Các tiêu chí lựa chọn rất nghiêm ngặt.
What are the criteria for evaluating this project?
Dịch: Các tiêu chí để đánh giá dự án này là gì?
tiêu chuẩn cho
yêu cầu cho
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Học kỳ 1
Hành vi phá hoại
đa phương thức, đa dạng phương tiện
mặc đẹp
Sở hữu đội hình
tiết lộ 1 sự thật bất ngờ
báo cáo hai lần một năm
bán tín bán nghi