She cares for children at a local daycare.
Dịch: Cô ấy chăm sóc trẻ em tại một nhà trẻ địa phương.
He decided to care for children as a profession.
Dịch: Anh ấy quyết định chăm sóc trẻ em như một nghề nghiệp.
trông nom trẻ em
chăm nom trẻ em
sự chăm sóc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự ngừng lại, sự do dự
du học
rửa chén
Vận may lớn
đường cao tốc
chấn thương nghiêm trọng
thời kỳ cổ đại
Cá ngân chiên giòn