I love crispy food like fried chicken and potato chips.
Dịch: Tôi thích thức ăn giòn như gà rán và khoai tây chiên.
Crispy food is often enjoyed as a snack or appetizer.
Dịch: Thức ăn giòn thường được thưởng thức như một món ăn nhẹ hoặc món khai vị.
Cơ chế truyền tải, quá trình hoặc phương thức truyền đạt hoặc chuyển đổi một yếu tố (như tín hiệu, dữ liệu, năng lượng) từ một điểm đến điểm khác.
cận thị (tình trạng thị lực trong đó các vật ở gần có thể nhìn thấy rõ hơn các vật ở xa)