The criminal inquiry revealed new evidence.
Dịch: Cuộc điều tra tội phạm đã tiết lộ chứng cứ mới.
A thorough criminal inquiry is essential for justice.
Dịch: Một cuộc điều tra tội phạm kỹ lưỡng là cần thiết cho công lý.
điều tra tội phạm
thẩm vấn của cảnh sát
tội phạm
điều tra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
uốn cong, linh hoạt
cách tiếp cận sáng tạo
đánh, đập, đánh bại
Chết não
thuộc tài chính và giáo dục
Di chuyển thuận tiện
đầy ác ý; chửi rủa; nói xấu
thời gian có giá trị