He maledicted his enemies during the heated debate.
Dịch: Anh ta đã chửi rủa kẻ thù của mình trong cuộc tranh luận nảy lửa.
The villain maledicted the hero as he was defeated.
Dịch: Tên phản diện đã chửi rủa người anh hùng khi hắn bị thất bại.
lời nguyền
xỉ nhục
lời chửi rủa, mang tính chửi rủa
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
làm việc từ xa
chất đầy
rủi ro gãy xương
gái xinh TikTok
Phó trưởng
Thi vào lớp 10
cơn hoảng sợ
Sự thích nghi cạnh tranh