The lizard crawled into a crevice in the rock.
Dịch: Con thằn lằn bò vào một kẽ nứt trên đá.
A cold wind blew through the crevice.
Dịch: Một cơn gió lạnh thổi qua khe hở.
vết nứt
khe nứt
kẽ hở
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hồ sơ tài chính
xác thực nắm giữ
Lá dứa
hệ sinh thái fen
người đứng đầu công đoàn
công ty quản lý bất động sản
cơ sở hạ tầng cố định
khúc khuỷu, uốn khúc