Their courtship lasted for two years before they got married.
Dịch: Thời gian tán tỉnh của họ kéo dài hai năm trước khi họ kết hôn.
He wrote her poems during their courtship.
Dịch: Anh ấy đã viết cho cô ấy những bài thơ trong thời gian tán tỉnh.
tán tỉnh
hẹn hò
người tán tỉnh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
điều chỉnh
Giấy phép xây dựng
Đồ dùng cá nhân
Nội dung chương trình
hải ly
sự đơn giản, sự mộc mạc
hệ thống tim mạch
tê tra (một loại hình hình học trong toán học)