Their courtship lasted for two years before they got married.
Dịch: Thời gian tán tỉnh của họ kéo dài hai năm trước khi họ kết hôn.
He wrote her poems during their courtship.
Dịch: Anh ấy đã viết cho cô ấy những bài thơ trong thời gian tán tỉnh.
tán tỉnh
hẹn hò
người tán tỉnh
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bãi biển
khuôn mặt thu hút
hình dạng bàn tay
tiền đặt cọc
biên lai thu phí
kỹ thuật nấu ăn
những cuộc đàm phán kín
túi rác