A fissure appeared in the wall after the earthquake.
Dịch: Một vết nứt xuất hiện trên tường sau trận động đất.
The doctor examined the fissure in the patient's eye.
Dịch: Bác sĩ kiểm tra khe nứt trong mắt bệnh nhân.
vết nứt
đường nứt
khe nứt
có khe nứt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Học viện Cảnh sát Nhân dân
sự thống nhất kinh tế
Thói quen ăn uống
biển nhạt màu
thần đèn
cuộc bầu cử quốc hội giữa kỳ năm 2026
trầm tích
khu vực hàm