We made a credit purchase of the new equipment.
Dịch: Chúng tôi đã mua chịu thiết bị mới.
The store offers credit purchase options.
Dịch: Cửa hàng cung cấp các lựa chọn mua trả góp.
Mua trả góp
Mua trả chậm
12/09/2025
/wiːk/
thỏa thuận lương
Động cơ đường sắt
thang âm
nhiều nơi
chữ cái La Tinh
nghệ thuật thời Trung Cổ
trải nghiệm nhục nhã
báo giá