The project aims to create challenges for students.
Dịch: Dự án nhằm tạo ra những thách thức cho sinh viên.
We need to create challenges to stimulate innovation.
Dịch: Chúng ta cần tạo ra những thách thức để kích thích sự đổi mới.
đặt ra thách thức
thiết lập thách thức
thách thức
tạo ra
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
người quản lý mạng
cuộc đua thuyền
chồng yêu
diễn viên, người diễn kịch
Người sống ở nông thôn
báo cáo điểm số
Sông Dương Tử
cá vược sọc