The cranky old man yelled at the kids.
Dịch: Ông lão cáu kỉnh đã la hét với bọn trẻ.
She gets cranky when she doesn’t have enough sleep.
Dịch: Cô ấy trở nên cáu kỉnh khi không có đủ giấc ngủ.
hay cáu kỉnh
cáu gắt
tính khí thất thường
08/11/2025
/lɛt/
người đối lập
tàu tốc hành
Đồng minh bền vững
thực vật ăn thịt
khoa học sức khỏe
Sự tẩy lông
quầng thâm mắt
quyền tự do lập hội