Health sciences encompass various disciplines related to health.
Dịch: Khoa học sức khỏe bao gồm nhiều lĩnh vực liên quan đến sức khỏe.
She decided to pursue a degree in health sciences.
Dịch: Cô ấy quyết định theo đuổi một bằng cấp trong lĩnh vực khoa học sức khỏe.
Miếng đệm vai, dùng để giảm áp lực hoặc thoải mái hơn khi mang hoặc đeo đồ vật trên vai