Health sciences encompass various disciplines related to health.
Dịch: Khoa học sức khỏe bao gồm nhiều lĩnh vực liên quan đến sức khỏe.
She decided to pursue a degree in health sciences.
Dịch: Cô ấy quyết định theo đuổi một bằng cấp trong lĩnh vực khoa học sức khỏe.
chương trình học sau giờ học chính thức, thường dành cho trẻ em hoặc học sinh để phát triển kỹ năng hoặc hoạt động bổ sung.