The court hearing was adjourned until next week.
Dịch: Phiên tòa xét xử đã bị hoãn lại đến tuần sau.
He attended the court hearing as a witness.
Dịch: Anh ấy tham dự phiên tòa xét xử với tư cách là nhân chứng.
phiên xử
buổi điều trần
xét xử
thẩm phán
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
mạng lưới đường hầm
nhánh, chi nhánh
Người Việt nghe nhạc
thực vật vùng đất ngập nước
cục mã hóa
quá trình hóa học
bến xe buýt
Khoa học về các giáo phụ, nghiên cứu các tác phẩm và tư tưởng của các giáo phụ trong Kitô giáo.