She has a cosmopolitan outlook on life.
Dịch: Cô ấy có cái nhìn toàn cầu về cuộc sống.
The city is known for its cosmopolitan atmosphere.
Dịch: Thành phố này nổi tiếng với bầu không khí quốc tế.
toàn cầu
quốc tế
chủ nghĩa quốc tế
người có tầm nhìn quốc tế
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
tính cách hời hợt
người thu thập dữ liệu
Mì gạo Việt Nam
dân số già
Lực từ
Sông Dương Tử
lỗi tự đánh hỏng
Các tiểu vương quốc ven vịnh