The cosmic forces shape our universe.
Dịch: Các lực lượng vũ trụ định hình vũ trụ của chúng ta.
She has a cosmic perspective on life.
Dịch: Cô ấy có một cái nhìn vĩ đại về cuộc sống.
toàn cầu
ngoài trái đất
vũ trụ
vũ trụ học
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
giải pháp với hàng giả
tiêu tiền vì người khác
hành động chèo thuyền bằng hai mái chèo, mỗi tay một mái chèo
phụ kiện tạo kiểu tóc
khách hàng nam
thỏa thuận lương
người ký kết (hợp đồng, hiệp định)
giữ chặt, đợi một chút