The cosmetics community is very active on social media.
Dịch: Cộng đồng làm đẹp rất năng động trên mạng xã hội.
She is a well-known figure in the cosmetics community.
Dịch: Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng trong giới làm đẹp.
cộng đồng làm đẹp
mỹ phẩm
thuộc về mỹ phẩm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
không lọc
tiết kiệm và tỉnh táo
Tránh né sự buộc tội
cuống (cây, hoa)
Sự quyết đoán
chiếc đệm
thêm vào, ngoài ra
bánh cuốn