He is a core member of the team.
Dịch: Anh ấy là một thành viên chủ chốt của đội.
Core members are responsible for the project's success.
Dịch: Các thành viên chủ chốt chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.
thành viên chủ yếu
thành viên thiết yếu
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
lĩnh vực nông sản
xen vào, nói chen vào
Đường dẫn đến bãi rác
sự dịch chuyển
mất tích trên biển
nghệ sĩ thành đạt
tầng lớp nhân dân
trào ngược axit