The cat is between the two chairs.
Dịch: Con mèo ở giữa hai cái ghế.
He stood between his friends.
Dịch: Anh ấy đứng giữa các bạn của mình.
giữa
ở giữa
tính giữa
trung gian
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cây neem (một loại cây thuộc họ xoan, có lá và vỏ thường được dùng trong y học cổ truyền)
Đoàn Việt Nam
sự biểu tượng hóa
Tư lệnh lục quân
sự chấp nhận công nghệ
lãnh đạo tương lai
chai lì thật
quan trọng đối với phụ nữ mang thai