The cat is between the two chairs.
Dịch: Con mèo ở giữa hai cái ghế.
He stood between his friends.
Dịch: Anh ấy đứng giữa các bạn của mình.
giữa
ở giữa
tính giữa
trung gian
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ăn uống khoa học
được chế tác
Mẫu cụm từ
người trẻ tuổi; người mới vào nghề
có thể vận chuyển
Khai thác điểm mạnh
Định kiến xã hội
Cuộc sống bình yên