The cat is between the two chairs.
Dịch: Con mèo ở giữa hai cái ghế.
He stood between his friends.
Dịch: Anh ấy đứng giữa các bạn của mình.
giữa
ở giữa
tính giữa
trung gian
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thành phố lớn, đô thị lớn
Mốc, ẩm mốc
dịch vụ tư vấn
Món ăn miền Bắc Việt Nam
hình dáng thời thượng
thông tin mới
sự mô tả, sự diễn tả
Quản lý dự án