Climate changes are affecting the planet.
Dịch: Những thay đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến hành tinh.
There have been many changes in my life recently.
Dịch: Gần đây có nhiều thay đổi trong cuộc sống của tôi.
Sự sửa đổi
Sự điều chỉnh
Thay đổi
Hay thay đổi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự lên án
bệnh chốc lở
ngập lụt đô thị
phí hàng tháng
không khỏi ngỡ ngàng
xe kéo
sự xỏ chỉ, sự luồn chỉ
gối hỗ trợ